Nhà em ở Quận 12 đang có nhu cầu thi công ép cọc những mà không biết nên chọn công ty nào để thi công và thi công bằng những loại cọc nào? giá cả ra làm sao? công trình nhà em với diện tích 100 m2 dài 5m rộng 20 các bác tư vấn giúp em như thế nào?
Câu hỏi của Bạn Phong tại Quận 12 TPHCM sẽ được chúng tôi tư vấn cho a nên lựa chọn loại máy nào giá thành ra làm sao.
Trên địa bàn Quận 12 TPHCM có rất nhiều công ty chuyên ép cọc bê tông việc chọn cho mình một công ty có quy mô, chất lượng và giá thành rẻ là điều cực kỳ khó khăn vì vậy chúng tôi sẽ tư vấn cho anh Phong sẽ chọn cho mình công ty tốt. Ở Quận 12 thì a có thể lựa chọn công ty có webstie: http://epcocbetonghn.net/ công ty này có uy tín nhất TPHCM với hệ thông máy móc với trang thiết bị và dàn máy Neo và Tải, robot tự hành có gần 500 con, và hệ thống sản xuất cọc quy mô lớn vì thế mà giá thành sẽ luôn rẻ hơn so với những công ty khác nhé!
I. Gía ép cọc bê tông tại Quận 12
Loại thép TPHCM | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép thủ Thái Nguyên | 200 x 200 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/mét dài |
Loại Thép chủ Đa hội Φ14 | 200 x 200 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 110.000/mét dài |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ14 | 200 x 200 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/mét dài |
Loại Thép chủ Đa hội Φ16 | 250×250 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/mét dài |
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ16 | 250×250 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 195.000/mét dài |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ16 | 250×250 | Mác cọc BT 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 190.000/mét dài |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
STT |
Nội Dung Báo Giá ép cọc bê tông |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Công trình tính theo mét (Trên 600md) |
||||
1 |
Cọc BT TPHCM 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
Cọc BT TPHCM 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
Cọc BT TPHCM 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Công trình tính lô khoán (Từ 300 đến 600md) |
||||
1 |
Cọc BT TPHCM 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Cọc BT TPHCM 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Cọc BT TPHCM 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Công trình tính lô khoán (Dưới 300md) |
||||
1 |
Cọc BT TPHCM 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Cọc BT TPHCM 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Cọc BT TPHCM 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |